Thuật ngữ về golf là những từ ngữ, khái niệm và ngôn ngữ chuyên ngành được sử dụng để miêu tả và định rõ các khía cạnh của môn thể thao này. Từ việc mô tả các bộ phận của gậy golf, đặc điểm của sân golf, cách tính điểm và luật lệ, cho đến các kỹ thuật và chiến thuật chơi golf, những thuật ngữ này tạo nên một ngôn ngữ đặc biệt và đa dạng trong cộng đồng golf thế giới. Hãy cùng MG188 tìm hiểu về các thuật ngữ về golf qua bài viết sau đây nhé.
Tại sao cần nằm thuật ngữ về golf
Trong mỗi môn thể thao, có những thuật ngữ riêng biệt và golf không phải là một ngoại lệ. Việc hiểu rõ các thuật ngữ về golf giúp golfer nhanh chóng hòa nhập vào môn thể thao này một cách dễ dàng hơn. Đầu tiên, việc hiểu Luật chơi golf giúp đảm bảo tuân thủ các quy tắc và duy trì tính công bằng trong trận đấu. Thêm vào đó, khả năng giao tiếp hiệu quả với bạn chơi cho phép truyền đạt chiến thuật và kỹ thuật trong trận chơi một cách dễ dàng.
Nắm vững các thuật ngữ liên quan đến kỹ thuật gậy, chẳng hạn như cấu trúc của gậy, cách swing hay cách bóng tương tác với sân, giúp golfer hiểu rõ hơn về kỹ thuật chơi. Bên cạnh đó, việc sử dụng ngôn ngữ chung của cộng đồng golf giúp golfer hòa nhập nhanh hơn và tạo thêm nhiều mối quan hệ trong cộng đồng này. Cuối cùng, hiểu rõ các thuật ngữ cũng giúp golfer dễ dàng tìm kiếm thông tin về golf một cách chính xác và phù hợp với nhu cầu của mình.
Các thuật ngữ về golf phổ biến nhất
Trong golf, có nhiều loại sân khác nhau được chia thành các hố với số lỗ khác nhau, bao gồm sân 18 lỗ, 36 lỗ và sân 9 lỗ. Dù là loại sân nào, các khu vực cơ bản trên sân golf đều cần có đủ 8 phần quan trọng. Dưới đây là một số thuật ngữ về golf để chỉ các khu vực trên sân:
Tee-box (điểm xuất phát): Đây là nơi mà golfer đặt bóng để bắt đầu từng hố. Nó còn được gọi là “teeing ground” và là khu vực duy nhất mà người chơi có thể sử dụng cọc đỡ bóng, hay còn gọi là “tee”.
Fairway (sân trung gian): Đây là khu vực cỏ nằm giữa tee-box và green. Golfer cố gắng đưa bóng đến đây để có cơ hội putt.
Green (sân xanh): Green là khu vực xung quanh lỗ, nơi bóng được đưa vào để hoàn thành hố bằng cách putt vào lỗ.
Hole (lỗ): Hole là khu vực cuối cùng của mỗi hố, nơi golfer cố gắng đưa bóng vào để hoàn thành hố. Mỗi hole thường được đánh dấu bằng một lá cờ nhỏ để golfer có thể nhìn thấy từ xa. Cờ đỏ chỉ hole nằm trước green, cờ trắng chỉ hole nằm ở giữa, và cờ xanh chỉ hole (lỗ) nằm sau green. Kích thước tiêu chuẩn của một hole golf thường là 10cm đường kính và 10,8cm độ sâu.
Rough (sân cỏ dại): Rough là khu vực cỏ xung quanh fairway hoặc green, thường có cỏ cao hơn và khó chơi hơn.
Bunker (bẫy cát): Bunker là khu vực có cát, thường nằm gần green. Đánh bóng vào bunker đòi hỏi một kỹ thuật đặc biệt.
Golf hazards (rủi ro trong golf): Thuật ngữ này dùng để chỉ các chướng ngại vật trên sân golf. Các rủi ro này bao gồm hố cát, hồ nước, bụi cỏ, và nhiều hình thức khác. Với những golfer chuyên nghiệp, rủi ro trong golf luôn là một phần hấp dẫn và đặc trưng của từng sân golf để vượt qua.
Fringe (bờ sân): Fringe là khu vực nằm giữa green và rough, thường có cỏ ngắn hơn.
Tree (cây): Cây xung quanh sân golf có thể tạo ra thách thức khi đánh bóng.
Các thuật ngữ về kỹ thuật chơi golf
Trong golf, có nhiều thuật ngữ được golfer sử dụng để mô tả các khía cạnh và kỹ thuật chơi golf. Dưới đây là một số thuật ngữ chính về kỹ thuật chơi golf:
Swing (cú đánh): Phong cách đánh bóng bằng cách xoay và đánh bóng bằng gậy golf.
Backswing (động tác quay lưng): Phần của cú đánh khi gậy golf được đưa lên phía sau và sau lưng trước khi đánh bóng.
Downswing (động tác xuống): Phần của cú đánh khi gậy golf được đưa xuống và chạm vào bóng.
Follow-through (phần kết thúc): Phần cuối cùng của cú đánh sau khi gậy đã chạm vào bóng.
Angle of attack (góc tấn công): Góc mà gậy golf di chuyển để đánh bóng.
Ball flight (đường bóng): Hình dạng đường bóng khi bay qua không khí sau khi được đánh.
Draw (xoáy bóng qua trái): Cú đánh tạo ra đường bóng xoáy từ phải sang trái (đối với người chơi thuận tay phải).
Fade (xoáy bóng qua phải): Cú đánh tạo ra đường bóng xoáy từ trái sang phải (đối với người chơi thuận tay phải).
Sweet spot (điểm ngọt): Vùng trên mặt gậy có hiệu suất tốt nhất để đánh bóng.
Chunk (đánh trúng đất): Trường hợp đầu gậy chạm đất trước khi chạm vào bóng.
Thin shot (đánh trúng mặt gậy): Trường hợp đánh bóng trúng phần dưới của mặt gậy.
Slice (cắt bóng): Đường bóng bay từ trái sang phải (đối với người chơi thuận tay phải).
Hook (quẹo bóng): Đường bóng bay từ phải sang trái (đối với người chơi thuận tay phải).
Thuật ngữ về dung cụ chơi golf
Driver: Cây gậy có đầu lớn, thường được dùng để đánh từ tee-box để đạt khoảng cách xa.
Fairway Wood (Gậy Gỗ Fairway): Nhóm cây gậy có đầu lớn, thường sử dụng để đánh từ fairway để kiểm soát đường bóng.
Iron (Gậy Sắt): Nhóm cây gậy kim loại với góc mặt và góc nghiêng khác nhau, thường được dùng để đánh từ fairway hoặc rough.
Wedge (Gậy kỹ thuật): Cây gậy có độ nghiêng cao, thường được sử dụng cho cú đánh ngắn và đánh từ cỏ cao, giúp bóng nhanh chóng dừng lại.
Putter: Cây gậy dùng để đánh putt, khi bóng gần green, với mục tiêu là đưa bóng chơi golf vào lỗ.
Hybrid/Rescue/Lai: Cây gậy kết hợp giữa driver và iron, thường được sử dụng cho cú đánh từ cả fairway và rough, mang lại sự linh hoạt.
Thuật ngữ về golf là một phần quan trọng của trò chơi này, mang lại sự hiểu biết sâu sắc và tạo nên sự gắn kết giữa các golf thủ. Qua việc sử dụng thuật ngữ về golf chính xác, người chơi có thể truyền đạt thông tin về chiến thuật, kỹ thuật và kết quả một cách dễ dàng. Thuật ngữ về golf là một phần không thể thiếu trong việc khám phá và thể hiện niềm đam mê với môn thể thao này.